Từ vựng tiếng Anh: “Allow” – Cách sử dụng và ý nghĩa

1. Ý nghĩa của từ “Allow”

Từ “allow” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa cho phép, chấp thuận một hành động hoặc điều gì đó xảy ra. Khi sử dụng từ này, người nói muốn nhấn mạnh việc trao quyền hoặc sự đồng ý cho một hành động hay tình huống.

  • Allow (động từ): cho phép, chấp thuận.

Ví dụ:

  • The teacher allowed the students to leave early.
    (Giáo viên cho phép học sinh về sớm.)

2. Cách phát âm “Allow”

/əˈlaʊ/ – Phát âm giống như: ờ-lau


3. Cách dùng của “Allow” trong câu

Từ “allow” được sử dụng để chỉ việc cấp phép hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Nó thường đi kèm với tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to”.

a) Allow + somebody + to do something:

Được sử dụng để nói về việc cho phép ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • Her parents allowed her to go to the party.
    (Bố mẹ cô ấy cho phép cô ấy đi dự tiệc.)

b) Allow + something:

Dùng để diễn tả việc cho phép điều gì đó.

Ví dụ:

  • The rules don’t allow smoking in the building.
    (Nội quy không cho phép hút thuốc trong tòa nhà.)

c) Allow + for + something:

Dùng để chỉ việc tính đến, xem xét hoặc dành ra một khoảng trống hay thời gian cho điều gì.

Ví dụ:

  • You should allow for possible delays due to traffic.
    (Bạn nên tính đến khả năng bị trễ do giao thông.)

4. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Allow”

Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến sử dụng từ “allow” trong tiếng Anh:

a) Allow access to:

Cho phép truy cập vào.

Ví dụ:

  • The new system allows access to all employees.
    (Hệ thống mới cho phép tất cả nhân viên truy cập.)

b) Allow time for:

Dành thời gian cho điều gì.

Ví dụ:

  • You should allow time for rest during your trip.
    (Bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi trong chuyến đi của mình.)

c) Allow for exceptions:

Cho phép có ngoại lệ.

Ví dụ:

  • The rules allow for exceptions in special cases.
    (Các quy tắc cho phép có ngoại lệ trong một số trường hợp đặc biệt.)

5. Cấu trúc ngữ pháp với “Allow”

“Allow” thường được sử dụng với các dạng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc với các tân ngữ. Nó cũng có thể được kết hợp với các danh từ, động từ khác để chỉ sự cấp phép trong một tình huống cụ thể.

  • Allow + somebody + to do something: cho phép ai đó làm gì.
    • Ví dụ: She allowed him to use her laptop.
      (Cô ấy cho phép anh ta sử dụng máy tính xách tay của mình.)
  • Allow + something: cho phép điều gì đó xảy ra.
    • Ví dụ: The law allows hunting in certain areas.
      (Luật cho phép săn bắn ở một số khu vực.)
  • Allow + for + something: tính đến, cho phép sự tồn tại của điều gì.
    • Ví dụ: You should allow for delays when traveling in bad weather.
      (Bạn nên tính đến sự chậm trễ khi đi du lịch trong thời tiết xấu.)

6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Allow”

a) Từ đồng nghĩa:

  • Permit: cho phép (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng).
    • Ví dụ: The city permits parking in this area.
      (Thành phố cho phép đỗ xe ở khu vực này.)
  • Authorize: cấp phép, ủy quyền.
    • Ví dụ: The manager authorized the purchase.
      (Người quản lý đã cấp phép mua hàng.)

b) Từ trái nghĩa:

  • Forbid: cấm.
    • Ví dụ: Smoking is forbidden in the hospital.
      (Hút thuốc bị cấm trong bệnh viện.)
  • Prohibit: ngăn cấm, cấm đoán.
    • Ví dụ: The school prohibits the use of mobile phones.
      (Nhà trường cấm sử dụng điện thoại di động.)

7. Tóm tắt

Từ “allow” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự cho phép, đồng ý hoặc chấp thuận. Nó có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc đối thoại hàng ngày đến những bối cảnh trang trọng hơn như quy định hoặc chính sách. Học cách sử dụng “allow” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. 

+ Xem Thêm100 Động Từ Cơ Bản Cần Biết Trong Tiếng Anh


8. Bài tập thực hành

Hãy hoàn thành các câu sau với từ “allow” hoặc các cấu trúc liên quan:

  1. The company _______ its employees to work from home.
  2. You should _______ for extra time to complete the assignment.
  3. The new rule doesn’t _______ pets in the office.
  4. The teacher _______ the students to take a break during the exam.
  5. This law _______ for exceptions in emergency situations.

Đáp án:

  1. allows
  2. allow
  3. allow
  4. allowed
  5. allows
Hỏi và đáp (0 bình luận)