1. Ý nghĩa của từ “Achieve”
Từ “achieve” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đạt được, giành được hoặc hoàn thành một mục tiêu, nhiệm vụ sau quá trình nỗ lực và cố gắng. Khi sử dụng “achieve”, thường ám chỉ sự thành công trong việc hoàn thành điều gì đó mà người nói đã dồn tâm huyết và công sức để thực hiện.
- Achieve (động từ): đạt được, hoàn thành.
- Ví dụ: She achieved her goal of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.)
2. Cách phát âm “Achieve”
- /əˈtʃiːv/ – Phát âm giống như: ơ-chiv
3. Cách dùng của “Achieve” trong câu
Từ “achieve” thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến việc đạt được thành tựu, mục tiêu hay kết quả tốt, sau khi đã cố gắng nỗ lực.
a) Đạt được một mục tiêu:
Khi bạn “achieve” một điều gì đó, bạn đã hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu mà mình đề ra.
- Ví dụ: He finally achieved his dream of starting his own business. (Cuối cùng anh ấy đã đạt được ước mơ mở doanh nghiệp riêng.)
b) Hoàn thành nhiệm vụ hoặc công việc:
“Achieve” cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án mà trước đó bạn đã làm việc chăm chỉ.
- Ví dụ: They achieved the project’s deadline with great effort. (Họ đã hoàn thành hạn nộp dự án với sự nỗ lực lớn.)
c) Đạt được kết quả cao trong học tập hoặc công việc:
Trong môi trường học tập hoặc công việc, từ “achieve” thường dùng để nhấn mạnh kết quả xuất sắc hoặc thành tích cao.
- Ví dụ: She achieved high grades in all her exams. (Cô ấy đã đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi.)
4. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Achieve”
Một số cụm từ có sử dụng “achieve” phổ biến trong tiếng Anh:
- Achieve success: đạt được thành công.
- Ví dụ: To achieve success, you must work hard and stay focused. (Để đạt được thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ và duy trì sự tập trung.)
- Achieve a goal: đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: It took years of hard work to achieve her goal. (Cô ấy đã mất nhiều năm làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
- Achieve excellence: đạt đến sự xuất sắc.
- Ví dụ: Our company strives to achieve excellence in customer service. (Công ty chúng tôi luôn nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong dịch vụ khách hàng.)
5. Cấu trúc ngữ pháp với “Achieve”
Từ “achieve” là một động từ chuyển tiếp, có thể đi kèm với tân ngữ để chỉ những thứ mà bạn đã đạt được hoặc hoàn thành.
- Achieve + something: đạt được điều gì.
- Ví dụ: She worked hard to achieve her ambitions. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được tham vọng của mình.)
- Achieve + a goal/dream/result: đạt được mục tiêu/ước mơ/kết quả.
- Ví dụ: They are determined to achieve their business goals this year. (Họ quyết tâm đạt được mục tiêu kinh doanh trong năm nay.)
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Achieve”
a) Từ đồng nghĩa:
- Accomplish: hoàn thành, đạt được.
- Ví dụ: He accomplished the task ahead of schedule. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
- Attain: đạt được, giành được.
- Ví dụ: She attained the highest score in the competition. (Cô ấy đạt được điểm số cao nhất trong cuộc thi.)
- Fulfill: hoàn thành, thực hiện.
- Ví dụ: He fulfilled his dream of traveling the world. (Anh ấy đã hoàn thành ước mơ du lịch vòng quanh thế giới.)
b) Từ trái nghĩa:
- Fail: thất bại.
- Ví dụ: He failed to achieve his goal due to lack of commitment. (Anh ấy đã thất bại trong việc đạt được mục tiêu do thiếu sự cam kết.)
- Miss: bỏ lỡ.
- Ví dụ: She missed the opportunity to achieve her dream. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội đạt được ước mơ.)
- Give up: từ bỏ.
- Ví dụ: He gave up before he could achieve his objectives. (Anh ấy đã từ bỏ trước khi có thể đạt được mục tiêu.)
7. Tóm tắt
Từ “achieve” là một từ cực kỳ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi miêu tả việc đạt được thành tựu hoặc hoàn thành các mục tiêu. Từ này xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt phổ biến trong các ngữ cảnh công việc và học tập. Hãy sử dụng “achieve” để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn khi nói về những điều đã đạt được sau quá trình cố gắng và nỗ lực!
+ Xem Thêm: 100 Động Từ Cơ Bản Cần Biết Trong Tiếng Anh
8. Bài tập thực hành
Hãy hoàn thành các câu sau với từ “achieve”:
- He worked hard for years to _______ his dream of becoming a pilot.
- We need to _______ better results this quarter.
- They failed to _______ the desired outcome.
Đáp án:
- achieve
- achieve
- achieve