1. Ý nghĩa của từ “Abandon”
Trong tiếng Anh, “abandon” là một động từ có nghĩa là từ bỏ, rời bỏ hoặc buông bỏ một thứ gì đó hoặc ai đó mà trước đó bạn từng quan tâm, bảo vệ hoặc sở hữu. Từ này thường ám chỉ việc rời đi một cách dứt khoát và không có ý định quay lại.
- Abandon (động từ): từ bỏ, bỏ rơi.
- Ví dụ: He abandoned his car in the middle of the road. (Anh ấy bỏ lại chiếc xe giữa đường.)
2. Cách phát âm “Abandon”
- /əˈbændən/ – Phát âm giống như: ơ-ban-dơn
3. Cách dùng của “Abandon” trong câu
Từ “abandon” có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống cá nhân đến môi trường công việc, và mang nhiều sắc thái ý nghĩa:
a) Bỏ rơi ai đó hoặc thứ gì đó:
Khi ai đó “abandon” một người hoặc một vật, điều này có nghĩa là họ quyết định từ bỏ trách nhiệm hoặc mối quan hệ với người/vật đó.
- Ví dụ: The mother abandoned her children and moved away. (Người mẹ đã bỏ rơi con mình và rời đi.)
b) Bỏ một kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án:
“Abandon” cũng có thể được sử dụng để nói về việc từ bỏ một kế hoạch, dự án, hoặc ý tưởng mà bạn từng theo đuổi.
- Ví dụ: They had to abandon the project due to lack of funding. (Họ phải từ bỏ dự án vì thiếu kinh phí.)
c) Từ bỏ một thói quen hoặc lối sống:
Từ “abandon” cũng có thể mang ý nghĩa từ bỏ những thói quen cũ hoặc thay đổi lối sống.
- Ví dụ: He abandoned his unhealthy lifestyle after the doctor’s advice. (Anh ấy từ bỏ lối sống không lành mạnh sau khi nhận lời khuyên từ bác sĩ.)
4. Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Abandon”
Một số cụm từ có sử dụng “abandon” phổ biến trong tiếng Anh:
- Abandon ship: rời bỏ tàu trong tình huống khẩn cấp.
- Ví dụ: The captain ordered the crew to abandon ship as it started to sink. (Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn rời bỏ tàu khi tàu bắt đầu chìm.)
- With reckless abandon: làm điều gì đó mà không hề quan tâm đến hậu quả.
- Ví dụ: She danced with reckless abandon, not caring who was watching. (Cô ấy nhảy với sự tự do tuyệt đối, không quan tâm ai đang nhìn.)
5. Cấu trúc ngữ pháp với “Abandon”
“Abandon” là một động từ thường được sử dụng với các tân ngữ chỉ người, vật, hoặc kế hoạch.
- Abandon + somebody/something: bỏ rơi ai đó hoặc thứ gì đó.
- Ví dụ: He abandoned his dog when he moved to a new city. (Anh ấy bỏ rơi chú chó của mình khi chuyển đến thành phố mới.)
- Abandon + hope/idea/project: từ bỏ hy vọng, ý tưởng, hoặc dự án.
- Ví dụ: She abandoned her idea of becoming a doctor. (Cô ấy từ bỏ ý định trở thành bác sĩ.)
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Abandon”
a) Từ đồng nghĩa:
- Leave: rời bỏ, từ bỏ.
- Ví dụ: He left his family behind. (Anh ấy rời bỏ gia đình.)
- Forsake: bỏ rơi.
- Ví dụ: He forsook his friends for wealth. (Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè vì giàu sang.)
- Desert: đào ngũ, bỏ trốn.
- Ví dụ: The soldiers deserted the camp at night. (Những người lính đã bỏ trốn khỏi trại vào ban đêm.)
b) Từ trái nghĩa:
- Keep: giữ lại, duy trì.
- Ví dụ: He kept his promise to his friends. (Anh ấy giữ lời hứa với bạn bè.)
- Maintain: duy trì, bảo vệ.
- Ví dụ: They maintained their friendship despite the distance. (Họ duy trì tình bạn mặc dù có khoảng cách.)
- Continue: tiếp tục.
- Ví dụ: He continued working on the project despite the challenges. (Anh ấy tiếp tục làm việc dự án mặc dù có khó khăn.)
7. Tóm tắt
Từ “abandon” là một từ quan trọng và hữu ích trong việc miêu tả hành động từ bỏ, rời đi hoặc không theo đuổi điều gì đó nữa. Từ này thường xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, mang theo những sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. Hãy luyện tập và sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
+ Xem Thêm: 100 Động Từ Cơ Bản Cần Biết Trong Tiếng Anh
8. Bài tập thực hành
Hãy thực hành bằng cách hoàn thành các câu sau với từ “abandon”:
- She had to _________ her dreams of becoming a singer due to financial difficulties.
- The building was __________ after the fire.
- They __________ their journey when the weather turned bad.
Đáp án:
- abandon
- abandoned
- abandoned