Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các động từ cơ bản là rất quan trọng. Động từ không chỉ là những từ đơn giản mà còn là nền tảng cho việc hình thành câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Bài viết này sẽ giới thiệu 100 động từ phổ biến trong tiếng Anh, được phân loại theo các chủ đề khác nhau. Mỗi động từ sẽ được trình bày kèm theo nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng. Hơn nữa, từ những động từ này, bạn có thể phát triển thêm các cụm từ và câu, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong cuộc sống hàng ngày.
Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities)
- Give – Cho
- Take – Lấy
- Go – Đi
- Come – Đến
- Leave – Rời đi
- Work – Làm việc
- Play – Chơi
- Watch – Xem
- Listen – Nghe
- Talk – Nói chuyện
- Ask – Hỏi
- Answer – Trả lời
- Attend – Tham dự
- Help – Giúp
- Wait – Chờ
- Visit – Thăm
- Try – Thử
Hoạt Động Tương Tác (Interactive Activities)
- Call – Gọi
- Invite – Mời
- Encourage – Khuyến khích
- Discuss – Thảo luận
- Communicate – Giao tiếp
- Present – Trình bày
- Suggest – Gợi ý
- Propose – Đề xuất
- Argue – Tranh luận
- Convince – Thuyết phục
Hoạt Động Vật Lý (Physical Activities)
- Run – Chạy
- Walk – Đi bộ
- Jump – Nhảy
- Swim – Bơi
- Climb – Leo
- Throw – Ném
- Catch – Bắt
- Lift – Nâng
- Carry – Mang theo
- Stop – Dừng lại
Hoạt Động Sáng Tạo (Creative Activities)
- Make – Làm
- Create – Tạo ra
- Draw – Vẽ
- Paint – Sơn
- Write – Viết
- Build – Xây dựng
- Design – Thiết kế
- Develop – Phát triển
Quản Lý và Tổ Chức (Management and Organization)
- Organize – Tổ chức
- Plan – Lập kế hoạch
- Manage – Quản lý
- Maintain – Duy trì
- Control – Kiểm soát
- Arrange – Sắp xếp
Hoạt Động Học Tập (Learning Activities)
- Learn – Học
- Teach – Dạy
- Educate – Giáo dục
- Analyze – Phân tích
- Evaluate – Đánh giá
- Reflect – Phản chiếu
- Research – Nghiên cứu
Cảm Xúc và Suy Nghĩ (Emotions and Thoughts)
- Feel – Cảm thấy
- Love – Yêu
- Hate – Ghét
- Wish – Ước
- Hope – Hy vọng
- Regret – Hối tiếc
- Fear – Sợ hãi
- Enjoy – Thích thú
Giao Tiếp và Kết Nối (Communication and Connection)
- Speak – Nói (về ngôn ngữ)
- Express – Diễn đạt
- Share – Chia sẻ
- Connect – Kết nối
- Introduce – Giới thiệu
- Respond – Phản hồi
Thay Đổi và Phát Triển (Change and Growth)
- Change – Thay đổi
- Improve – Cải thiện
- Grow – Tăng trưởng
- Advance – Tiến bộ
- Expand – Mở rộng
- Evolve – Tiến hóa
Hoạt Động Tài Chính (Financial Activities)
- Spend – Chi tiêu
- Save – Lưu, tiết kiệm
- Invest – Đầu tư
- Earn – Kiếm được
- Pay – Trả tiền
Khám Phá và Định Hướng (Exploration and Direction)
- Explore – Khám phá
- Discover – Khám phá
- Seek – Tìm kiếm
- Pursue – Theo đuổi
- Find – Tìm thấy
- Notice – Nhận thấy
Các Hành Động Khác (Miscellaneous Actions)
- Break – Phá vỡ
- Cut – Cắt
- Fill – Điền
- Pass – Qua
- Turn – Quay
- Move – Di chuyển
- Touch – Chạm
- Hang – Treo
- Hold – Cầm, nắm
- Accept – Chấp nhận
- Refuse – Từ chối
Việc học và ghi nhớ các động từ không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội để giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách áp dụng những động từ này vào thực tế, bạn có thể xây dựng các cụm từ phong phú và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Hãy bắt đầu từ những động từ đơn giản và dần dần phát triển từ vựng của bạn. Hãy luôn ghi nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để thành công trong việc học ngoại ngữ. Chúc bạn có một hành trình học tập thú vị và đầy ý nghĩa!
- The Lord of the Rings: The Return of the King (2003) | Chúa Tể Những Chiếc Nhẫn: Sự Trở Về Của Nhà Vua – Cuộc Chiến Cuối Cùng Và Sự Hy Sinh Vĩ Đại
- Từ vựng tiếng Anh: “Allow” – Cách sử dụng và ý nghĩa
- Braveheart (1995): Phim Câu chuyện Về Người Anh Hùng Đấu Tranh Cho Tự Do
- Hacksaw Ridge (2016) – Người Hùng Không Súng
- Binh Pháp Tôn Tử – Thiên Thứ IX: Hành Quân