100 Từ Vựng Phổ Biến Tăng Cường Vốn Tiếng Anh

Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các động từ cơ bản là rất quan trọng. Động từ không chỉ là những từ đơn giản mà còn là nền tảng cho việc hình thành câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Bài viết này sẽ giới thiệu 100 động từ phổ biến trong tiếng Anh, được phân loại theo các chủ đề khác nhau. Mỗi động từ sẽ được trình bày kèm theo nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng. Hơn nữa, từ những động từ này, bạn có thể phát triển thêm các cụm từ và câu, mở rộng khả năng giao tiếp của mình trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt Động Hàng Ngày (Daily Activities)

  1. Give – Cho
  2. Take – Lấy
  3. Go – Đi
  4. Come – Đến
  5. Leave – Rời đi
  6. Work – Làm việc
  7. Play – Chơi
  8. Watch – Xem
  9. Listen – Nghe
  10. Talk – Nói chuyện
  11. Ask – Hỏi
  12. Answer – Trả lời
  13. Attend – Tham dự
  14. Help – Giúp
  15. Wait – Chờ
  16. Visit – Thăm
  17. Try – Thử

Hoạt Động Tương Tác (Interactive Activities)

  1. Call – Gọi
  2. Invite – Mời
  3. Encourage – Khuyến khích
  4. Discuss – Thảo luận
  5. Communicate – Giao tiếp
  6. Present – Trình bày
  7. Suggest – Gợi ý
  8. Propose – Đề xuất
  9. Argue – Tranh luận
  10. Convince – Thuyết phục

Hoạt Động Vật Lý (Physical Activities)

  1. Run – Chạy
  2. Walk – Đi bộ
  3. Jump – Nhảy
  4. Swim – Bơi
  5. Climb – Leo
  6. Throw – Ném
  7. Catch – Bắt
  8. Lift – Nâng
  9. Carry – Mang theo
  10. Stop – Dừng lại

Hoạt Động Sáng Tạo (Creative Activities)

  1. Make – Làm
  2. Create – Tạo ra
  3. Draw – Vẽ
  4. Paint – Sơn
  5. Write – Viết
  6. Build – Xây dựng
  7. Design – Thiết kế
  8. Develop – Phát triển

Quản Lý và Tổ Chức (Management and Organization)

  1. Organize – Tổ chức
  2. Plan – Lập kế hoạch
  3. Manage – Quản lý
  4. Maintain – Duy trì
  5. Control – Kiểm soát
  6. Arrange – Sắp xếp

Hoạt Động Học Tập (Learning Activities)

  1. Learn – Học
  2. Teach – Dạy
  3. Educate – Giáo dục
  4. Analyze – Phân tích
  5. Evaluate – Đánh giá
  6. Reflect – Phản chiếu
  7. Research – Nghiên cứu

Cảm Xúc và Suy Nghĩ (Emotions and Thoughts)

  1. Feel – Cảm thấy
  2. Love – Yêu
  3. Hate – Ghét
  4. Wish – Ước
  5. Hope – Hy vọng
  6. Regret – Hối tiếc
  7. Fear – Sợ hãi
  8. Enjoy – Thích thú

Giao Tiếp và Kết Nối (Communication and Connection)

  1. Speak – Nói (về ngôn ngữ)
  2. Express – Diễn đạt
  3. Share – Chia sẻ
  4. Connect – Kết nối
  5. Introduce – Giới thiệu
  6. Respond – Phản hồi

Thay Đổi và Phát Triển (Change and Growth)

  1. Change – Thay đổi
  2. Improve – Cải thiện
  3. Grow – Tăng trưởng
  4. Advance – Tiến bộ
  5. Expand – Mở rộng
  6. Evolve – Tiến hóa

Hoạt Động Tài Chính (Financial Activities)

  1. Spend – Chi tiêu
  2. Save – Lưu, tiết kiệm
  3. Invest – Đầu tư
  4. Earn – Kiếm được
  5. Pay – Trả tiền

Khám Phá và Định Hướng (Exploration and Direction)

  1. Explore – Khám phá
  2. Discover – Khám phá
  3. Seek – Tìm kiếm
  4. Pursue – Theo đuổi
  5. Find – Tìm thấy
  6. Notice – Nhận thấy

Các Hành Động Khác (Miscellaneous Actions)

  1. Break – Phá vỡ
  2. Cut – Cắt
  3. Fill – Điền
  4. Pass – Qua
  5. Turn – Quay
  6. Move – Di chuyển
  7. Touch – Chạm
  8. Hang – Treo
  9. Hold – Cầm, nắm
  10. Accept – Chấp nhận
  11. Refuse – Từ chối 

Việc học và ghi nhớ các động từ không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội để giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách áp dụng những động từ này vào thực tế, bạn có thể xây dựng các cụm từ phong phú và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Hãy bắt đầu từ những động từ đơn giản và dần dần phát triển từ vựng của bạn. Hãy luôn ghi nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để thành công trong việc học ngoại ngữ. Chúc bạn có một hành trình học tập thú vị và đầy ý nghĩa!

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Bình luận đã bị đóng.