Cụm từ “get away” là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về cách sử dụng cụm từ này và các tình huống thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
1. Get away – Đi nghỉ mát, thoát khỏi
Ý nghĩa phổ biến nhất của “get away” là thoát khỏi sự bận rộn, căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách đi nghỉ mát hoặc rời khỏi một nơi nào đó để thư giãn.
- Ví dụ:
- I need to get away for a few days to relax.
(Tôi cần đi nghỉ vài ngày để thư giãn.) - They decided to get away from the city for the weekend.
(Họ quyết định rời khỏi thành phố để nghỉ cuối tuần.)
- I need to get away for a few days to relax.
2. Get away with something – Thoát khỏi sự trừng phạt
Cụm từ này được sử dụng khi một người làm điều gì sai trái nhưng không bị phát hiện hoặc không bị trừng phạt.
- Ví dụ:
- He stole some money from the shop but got away with it.
(Anh ta đã ăn trộm tiền từ cửa hàng nhưng không bị phát hiện.) - You can’t always get away with breaking the rules.
(Bạn không thể luôn luôn thoát khỏi việc phá vỡ quy tắc mà không bị phạt.)
- He stole some money from the shop but got away with it.
3. Get away from someone/something – Tránh xa ai đó hoặc điều gì đó
Khi bạn muốn thoát khỏi một người hoặc một tình huống nào đó không thoải mái, bạn có thể sử dụng “get away from.”
- Ví dụ:
- I needed to get away from the noise of the city.
(Tôi cần phải tránh xa khỏi sự ồn ào của thành phố.) - She managed to get away from the dangerous situation.
(Cô ấy đã thoát khỏi tình huống nguy hiểm.)
- I needed to get away from the noise of the city.
4. Get away (from it all) – Thoát khỏi mọi thứ
Đây là một cách diễn đạt khác để chỉ việc muốn rời xa mọi thứ xung quanh, đặc biệt là những căng thẳng hoặc lo âu trong cuộc sống.
- Ví dụ:
- Sometimes, I just want to get away from it all and enjoy some peace.
(Đôi khi, tôi chỉ muốn rời xa mọi thứ và tận hưởng sự yên bình.)
- Sometimes, I just want to get away from it all and enjoy some peace.
5. Get away (as an expression of disbelief) – Bày tỏ sự không tin tưởng
“Get away!” đôi khi được dùng như một cách diễn đạt khi bạn ngạc nhiên hoặc không tin tưởng điều gì đó mà người khác nói.
- Ví dụ:
- “I just won the lottery!”
- “Get away!” (Thật không thể tin nổi!)
- “I just won the lottery!”
Cách sử dụng “Get Away” trong thực tế
Hãy thử luyện tập cụm từ “get away” bằng cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi bạn cảm thấy căng thẳng và muốn đi đâu đó thư giãn, bạn có thể nói với bạn bè:
- “I’m so tired. I really need to get away this weekend.”
Hoặc khi ai đó thoát khỏi một tình huống xấu, bạn có thể nói:
- “I can’t believe he got away with that!”
Việc nắm vững các cách sử dụng của “get away” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn. Cụm từ này không chỉ hữu ích trong những cuộc trò chuyện về du lịch, mà còn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
- [Thơ] Nhớ Mẹ – Đỗ Trung Quân | Cuộc Hành Trình Của Thời Gian Và Tình Thương
- Nhạc Sĩ Trần Tiến – “Gã Du Ca” Và Trái Tim Rực Lửa
- Snow Flower and the Secret Fan (2011) | Tuyết Hoa và Bí Phiến – Bản Hòa Ca Tình Bạn và Văn Hóa Trung Hoa
- Học Tiếng Anh Qua Cụm Từ: “Come By”
- Từ vựng tiếng Anh: “Achieve” – Cách sử dụng và ý nghĩa