Become: Khám Phá Cách Sử Dụng và Các Dạng Khác Nhau Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ “become” và các dạng liên quan của nó là những động từ quan trọng, được sử dụng để diễn tả quá trình biến đổi hoặc sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng “become,” “to become,” và dạng quá khứ của nó là “became” trong các ngữ cảnh khác nhau.


1. “Become” – Động từ nguyên thể (bare infinitive)

“Become” là một động từ có nghĩa là “trở thành,” dùng để diễn tả quá trình thay đổi hoặc chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác. Đây là dạng nguyên thể không có “to” (bare infinitive) và thường được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “will,” “can,” “may,” “might,” “must,” và “should.”

Ví dụ:
  • He will become a successful businessman.
    (Anh ấy sẽ trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • She might become famous one day.
    (Có thể một ngày nào đó cô ấy sẽ trở nên nổi tiếng.)

Ngoài ra, “become” có thể đi kèm với các đại từ, danh từ, hoặc tính từ để chỉ sự thay đổi cụ thể:

  • They are going to become good friends.
    (Họ sẽ trở thành những người bạn tốt.)
  • This job might become difficult.
    (Công việc này có thể sẽ trở nên khó khăn.)

2. “To Become” – Động từ nguyên thể có “to” (infinitive with “to”)

“To become” là dạng động từ nguyên thể có “to,” thường được sử dụng sau các động từ khác như “want,” “hope,” “expect,” “need,” hoặc các tính từ và danh từ yêu cầu dạng này.

Ví dụ:
  • I want to become a doctor.
    (Tôi muốn trở thành một bác sĩ.)
  • She hopes to become an architect.
    (Cô ấy hy vọng sẽ trở thành một kiến trúc sư.)
  • He needs to become more confident in his work.
    (Anh ấy cần trở nên tự tin hơn trong công việc.)

“To become” cũng thường xuất hiện sau các giới từ và cấu trúc phức tạp yêu cầu động từ dạng nguyên thể có “to”:

  • She worked hard to become a professional dancer.
    (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để trở thành một vũ công chuyên nghiệp.)

3. “Became” – Dạng quá khứ đơn

“Became” là dạng quá khứ của “become,” được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng “became,” chúng ta nhấn mạnh rằng quá trình thay đổi đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:
  • He became a teacher after graduating from university.
    (Anh ấy đã trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.)
  • They became best friends during high school.
    (Họ đã trở thành bạn thân trong suốt thời trung học.)
  • The weather became colder as winter approached.
    (Thời tiết trở nên lạnh hơn khi mùa đông đến gần.)

Dạng quá khứ này cho thấy rằng sự biến đổi đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm nói trong quá khứ, giúp câu văn có tính cụ thể và rõ ràng hơn.

4. Một số cách sử dụng đặc biệt của “Become” và “To Become”

Ngoài các ví dụ thông dụng, “become” còn được dùng trong các thành ngữ và cụm từ đặc biệt, chẳng hạn như:

  • Become of: Diễn tả số phận hoặc điều gì đã xảy ra với ai/cái gì.
    • What will become of him?
      (Điều gì sẽ xảy ra với anh ta?)
  • Become acquainted with: Trở nên quen thuộc hoặc làm quen với điều gì.
    • She soon became acquainted with the new city.
      (Cô ấy nhanh chóng làm quen với thành phố mới.)

5. So sánh “Become” và “To Become”

Cả “become” và “to become” đều có nghĩa là “trở thành,” nhưng chúng khác nhau về mặt ngữ pháp:

  • “Become”: Được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu hoặc trong các cấu trúc đơn giản mà không cần “to.”
    • She can become an excellent leader. (Cô ấy có thể trở thành một lãnh đạo xuất sắc.)
  • “To Become”: Được sử dụng sau các động từ khác hoặc khi cần dạng nguyên thể có “to.”
    • She wants to become an excellent leader. (Cô ấy muốn trở thành một lãnh đạo xuất sắc.)
Cấu trúc Ví dụ với “Become” Ví dụ với “To Become”
Sau động từ khuyết thiếu She can become famous. (Không dùng “to become”)
Sau động từ thường (Không dùng “become”) She hopes to become famous.

“Become” và các dạng liên quan như “to become” và “became” là những động từ quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn và diễn đạt rõ ràng hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh. Hãy nhớ rằng “become” thường đi sau động từ khuyết thiếu, trong khi “to become” dùng với các động từ khác và “became” là dạng quá khứ của “become.”


Dưới đây là một số bài tập thực hành về cách sử dụng từ “become,” “to become,” và “became” để giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng chúng. Mỗi bài tập sẽ kèm theo đáp án để bạn có thể đối chiếu và tự đánh giá.


Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng “become,” “to become,” hoặc “became.”

  1. After studying for years, he finally ______ a doctor.
    • a. becomes
    • b. became
    • c. to become
  2. She wants ______ an artist when she grows up.
    • a. become
    • b. becomes
    • c. to become
  3. They are hoping ______ more successful in the future.
    • a. to become
    • b. becomes
    • c. became
  4. It was her dream ______ a singer.
    • a. become
    • b. to become
    • c. becomes
  5. When he moved to New York, he ______ more independent.
    • a. becomes
    • b. became
    • c. to become

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Điền từ “become,” “to become,” hoặc “became” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. After years of training, she __________ a professional dancer.
  2. He hopes __________ a well-known author one day.
  3. They __________ best friends during their school years.
  4. The weather __________ colder as the winter season approached.
  5. His goal is __________ the best in his field.

Bài tập 3: Chia động từ

Chia động từ “become” ở dạng đúng (become, to become, hoặc became) theo ngữ cảnh trong câu sau:

  1. She __________ (become) interested in science at a very young age.
  2. My friend wants __________ (become) a famous photographer.
  3. They might __________ (become) business partners next year.
  4. He __________ (become) more confident after attending the workshop.
  5. I need __________ (become) more focused on my studies.

 


Dưới đây là một số bài tập nâng cao về từ “become” giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng từ này ở mức độ sâu hơn.


Bài tập 4: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

Chọn từ đúng (“become,” “to become,” hoặc “became”) để hoàn thành các câu sau, có thể có nhiều đáp án đúng.

  1. As he gained more experience, he ______ a better leader.
    • a. became
    • b. become
    • c. to become
  2. It is important ______ adaptable in a rapidly changing world.
    • a. become
    • b. to become
    • c. becomes
  3. I’ve always wanted ______ fluent in English.
    • a. to become
    • b. become
    • c. becomes
  4. She has the potential ______ the CEO of the company.
    • a. becomes
    • b. to become
    • c. become
  5. Over time, he ______ more confident in his public speaking abilities.
    • a. became
    • b. to become
    • c. become

Bài tập 5: Hoàn thành câu

Sử dụng dạng đúng của “become,” “to become,” hoặc “became” để hoàn thành các câu sau.

  1. As the project progressed, it ____________ clear that we needed more resources.
  2. She needs ____________ more focused if she wants to succeed in her studies.
  3. By the end of the seminar, the participants ____________ more aware of the importance of teamwork.
  4. He worked hard ____________ one of the best players on the team.
  5. After years of practice, she finally ____________ an accomplished pianist.

Bài tập 6: Sửa lỗi sai

Dưới đây là các câu có lỗi sai về việc sử dụng từ “become.” Hãy xác định lỗi và sửa lại câu đúng.

  1. He wants become a doctor after he finishes university.
  2. They became to more independent after living abroad for a year.
  3. She hopes become a famous writer in the future.
  4. The situation become more complicated as time went on.
  5. He had became more knowledgeable after attending several workshops.

Bài tập 7: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách thay thế cụm từ “get” bằng dạng phù hợp của “become.”

  1. She got very interested in photography last year.
  2. The weather is getting colder as winter approaches.
  3. He got more confident after taking a public speaking course.
  4. As they worked together, they got close friends.
  5. He’s getting better at managing his time.

+ Xem Đáp Án: Tại Đây


Hy vọng rằng các bài tập này sẽ giúp bạn hiểu và thực hành cách sử dụng “become,” “to become,” và “became” một cách thành thạo hơn trong tiếng Anh!

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Bình luận đã bị đóng.