Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để hỏi nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Việc sử dụng các cụm từ phù hợp không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn thể hiện sự tự nhiên trong ngôn ngữ. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng dùng để hỏi lý do, kèm theo cách sử dụng của chúng.
How Come | Why | How Is It That… | Why On Earth… | How Could It Be That… | What’s the Reason For… | For What Reason… | How Do You Explain…
1. How Come
“How come” là cụm từ thân mật dùng để hỏi lý do một sự việc xảy ra, có nghĩa tương tự như “Why.” Đặc biệt, cấu trúc câu với “How come” không cần đảo ngữ, giúp người học dễ sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- How come you didn’t go to the meeting?
(Tại sao bạn không đi họp?) - How come it’s so cold today?
(Tại sao hôm nay trời lại lạnh như vậy?)
2. Why
“Why” là cách hỏi phổ biến nhất để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân, và có thể dùng trong mọi tình huống từ không trang trọng đến trang trọng. Với “Why,” bạn cần đảo ngữ (động từ đứng trước chủ ngữ) trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Why are you late?
(Tại sao bạn đến muộn?) - Why didn’t you finish the report?
(Tại sao bạn không hoàn thành báo cáo?)
3. How Is It That…
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống có sắc thái ngạc nhiên hoặc không hiểu về một sự việc nào đó. Nó trang trọng hơn một chút so với “How come.”
Ví dụ:
- How is it that you didn’t know about the meeting?
(Làm sao mà bạn không biết về cuộc họp?) - How is it that the project was delayed?
(Sao dự án lại bị trễ?)
4. Why On Earth…
“Why on earth” là một cách hỏi lý do với cảm xúc mạnh, thường dùng khi bạn cảm thấy ngạc nhiên hoặc khó hiểu về một sự việc. Cụm từ này thể hiện sự bối rối hoặc thậm chí là bực bội.
Ví dụ:
- Why on earth didn’t you call me?
(Trời ơi, tại sao bạn không gọi cho tôi?) - Why on earth would anyone do that?
(Tại sao ai lại làm vậy?)
5. How Could It Be That…
Cụm từ này dùng khi bạn cảm thấy khó tin về điều gì đó và muốn nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi của mình.
Ví dụ:
- How could it be that no one mentioned the changes?
(Làm sao mà không ai đề cập đến những thay đổi?) - How could it be that he didn’t know about the deadline?
(Sao anh ấy lại không biết về hạn chót?)
6. What’s the Reason For…
“What’s the reason for” là một cách hỏi lịch sự và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là khi bạn cần biết lý do cụ thể cho một hành động hay sự việc.
Ví dụ:
- What’s the reason for the delay?
(Lý do cho sự chậm trễ là gì?) - What’s the reason for canceling the event?
(Vì lý do gì mà sự kiện bị hủy?)
7. For What Reason…
“For what reason” là một biến thể trang trọng hơn của “Why.” Nó thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc trong các bài phát biểu công việc.
Ví dụ:
- For what reason did the meeting get postponed?
(Vì lý do gì mà cuộc họp bị hoãn?) - For what reason was the project canceled?
(Lý do gì khiến dự án bị hủy?)
8. How Do You Explain…
Cụm từ này thường dùng khi bạn muốn người khác giải thích lý do của một sự việc nào đó. Nó có sắc thái hơi thách thức và yêu cầu sự giải thích rõ ràng.
Ví dụ:
- How do you explain being late to the meeting?
(Bạn giải thích sao về việc đến muộn cuộc họp?) - How do you explain missing the deadline?
(Làm sao bạn giải thích được việc bỏ lỡ hạn chót?)
Việc nắm vững các cách hỏi nguyên nhân sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Mỗi cụm từ có ngữ cảnh và sắc thái riêng, vì vậy việc lựa chọn đúng cụm từ sẽ phụ thuộc vào mức độ trang trọng và cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt. Hãy luyện tập sử dụng những cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình!