15 Cụm Từ Phổ Biến Với ‘Come’ Giúp Bạn Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn

1. Come across – Tình cờ gặp, tình cờ tìm thấy

  • Ví dụ: I came across an old photo while cleaning my room.
    (Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ khi dọn phòng.)

2. Come up with – Nảy ra ý tưởng

  • Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
    (Cô ấy đã nảy ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)

3. Come by – Ghé qua, kiếm được

  • Ví dụ: How did you come by that rare book?
    (Làm sao bạn có được cuốn sách hiếm đó?)

4. Come over – Ghé thăm

  • Ví dụ: Why don’t you come over to my place tonight?
    (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi tối nay?)

5. Come along – Đi cùng, đến cùng, tiến triển

  • Ví dụ: We’re going to the park. Do you want to come along?
    (Chúng tôi đang đi công viên. Bạn có muốn đi cùng không?)

6. Come out – Lộ ra, phát hành

  • Ví dụ: Her new book will come out next month.
    (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được phát hành vào tháng sau.)

7. Come in – Đi vào, tham gia

  • Ví dụ: Please come in and have a seat.
    (Xin mời vào và ngồi.)

8. Come on – Thúc giục, động viên, bắt đầu

  • Ví dụ: Come on, let’s go! We’re late!
    (Thôi nào, chúng ta đi thôi! Chúng ta muộn rồi!)

9. Come up – Xảy ra, được đề cập

  • Ví dụ: A new opportunity has come up at work.
    (Một cơ hội mới đã xuất hiện ở nơi làm việc.)

10. Come back – Trở lại

  • Ví dụ: She came back from her vacation yesterday.
    (Cô ấy đã trở lại sau kỳ nghỉ hôm qua.)

11. Come down with – Bị mắc bệnh

  • Ví dụ: I think I’m coming down with a cold.
    (Tôi nghĩ tôi đang bị cảm lạnh.)

12. Come around – Tỉnh lại, thay đổi ý kiến

  • Ví dụ: He didn’t agree at first, but he eventually came around.
    (Ban đầu anh ấy không đồng ý, nhưng cuối cùng anh ấy đã thay đổi ý kiến.)

13. Come up against – Đối mặt với khó khăn

  • Ví dụ: We came up against some tough competition.
    (Chúng tôi đã đối mặt với một số đối thủ cạnh tranh gay gắt.)

14. Come apart – Tách ra, vỡ ra

  • Ví dụ: The old chair came apart when I sat on it.
    (Chiếc ghế cũ bị vỡ ra khi tôi ngồi lên nó.)

15. Come to – Tỉnh lại, hồi tỉnh; dẫn đến kết quả

  • Ví dụ: She fainted, but she came to after a few minutes.
    (Cô ấy ngất, nhưng đã tỉnh lại sau vài phút.)

Các cụm từ với “come” rất linh hoạt và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập chúng để giao tiếp tự nhiên hơn!

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Bình luận đã bị đóng.