100 trạng từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta mô tả cách thức, thời gian, địa điểm và mức độ của hành động. Việc nắm vững các trạng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 trạng từ cơ bản, từ những trạng từ chỉ tốc độ như “quickly” (nhanh chóng) đến những trạng từ mô tả trạng thái cảm xúc như “happily” (vui vẻ) và “sadly” (buồn bã). Hy vọng rằng danh sách này sẽ là một tài liệu hữu ích cho quá trình học tập và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.

  1. Quickly – Nhanh chóng
  2. Slowly – Chậm rãi
  3. Carefully – Cẩn thận
  4. Easily – Dễ dàng
  5. Happily – Vui vẻ
  6. Sadly – Buồn bã
  7. Loudly – Ồn ào
  8. Silently – Im lặng
  9. Clearly – Rõ ràng
  10. Honestly – Một cách trung thực
  11. Frequently – Thường xuyên
  12. Rarely – Hiếm khi
  13. Usually – Thông thường
  14. Sometimes – Đôi khi
  15. Always – Luôn luôn
  16. Never – Không bao giờ
  17. Now – Bây giờ
  18. Then – Sau đó
  19. Soon – Sớm
  20. Later – Muộn hơn
  21. Yesterday – Hôm qua
  22. Today – Hôm nay
  23. Tomorrow – Ngày mai
  24. Here – Ở đây
  25. There – Ở đó
  26. Everywhere – Mọi nơi
  27. Somewhere – Một nơi nào đó
  28. Anywhere – Bất cứ đâu
  29. Nowhere – Không có nơi nào
  30. Up – Lên
  31. Down – Xuống
  32. In – Bên trong
  33. Out – Ra ngoài
  34. Back – Quay lại
  35. Forward – Tiến về phía trước
  36. Together – Cùng nhau
  37. Apart – Riêng biệt
  38. Also – Cũng
  39. Too – Cũng
  40. Very – Rất
  41. Quite – Khá
  42. Really – Thực sự
  43. Just – Chỉ
  44. Only – Chỉ
  45. Merely – Chỉ đơn giản
  46. Especially – Đặc biệt
  47. Particularly – Đặc biệt
  48. Almost – Hầu như
  49. Nearly – Gần như
  50. Exactly – Chính xác
  51. Approximately – Xấp xỉ
  52. Significantly – Đáng kể
  53. Slightly – Hơi
  54. Mostly – Hầu hết
  55. Mainly – Chủ yếu
  56. Otherwise – Nếu không
  57. Likely – Có khả năng
  58. Unlikely – Không có khả năng
  59. Usually – Thông thường
  60. Occasionally – Thỉnh thoảng
  61. Naturally – Một cách tự nhiên
  62. Temporarily – Tạm thời
  63. Permanently – Vĩnh viễn
  64. Relatively – Tương đối
  65. Directly – Trực tiếp
  66. Indirectly – Gián tiếp
  67. Additionally – Ngoài ra
  68. Finally – Cuối cùng
  69. Firstly – Thứ nhất
  70. Secondly – Thứ hai
  71. Thirdly – Thứ ba
  72. Earlier – Sớm hơn
  73. Later – Muộn hơn
  74. Backwards – Ngược lại
  75. Forwards – Về phía trước
  76. Gradually – Dần dần
  77. Suddenly – Đột ngột
  78. Eventually – Cuối cùng
  79. Hopefully – Mong rằng
  80. Unquestionably – Không thể nghi ngờ
  81. Remarkably – Đáng chú ý
  82. Surprisingly – Ngạc nhiên
  83. Undoubtedly – Không thể nghi ngờ
  84. Intentionally – Cố ý
  85. Accidentally – Vô tình
  86. Consciously – Có ý thức
  87. Subconsciously – Tiềm thức
  88. Visibly – Rõ ràng
  89. Invisible – Không thể thấy
  90. Temporarily – Tạm thời
  91. Historically – Về mặt lịch sử
  92. Practically – Thực tế
  93. Theoretically – Về mặt lý thuyết
  94. Technically – Về mặt kỹ thuật
  95. Chemically – Về mặt hóa học
  96. Physically – Về mặt thể chất
  97. Emotionally – Về mặt cảm xúc
  98. Logically – Về mặt logic
  99. Philosophically – Về mặt triết học
  100. Culturally – Về mặt văn hóa 

Việc sử dụng các trạng từ đúng cách không chỉ làm phong phú thêm câu văn mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác hơn. Hy vọng danh sách 100 trạng từ cơ bản này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những trạng từ này trong cuộc sống hàng ngày để trở thành một người sử dụng tiếng Anh tự tin và thành thạo!

Hỏi và đáp (0 bình luận)