Trong tiếng Anh, thán từ là những từ ngắn gọn được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tức thì. Chúng có thể diễn tả sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, hay bất kỳ trạng thái cảm xúc nào khác một cách nhanh chóng và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 100 thán từ phổ biến, giúp bạn không chỉ hiểu cách chúng được sử dụng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên trong tiếng Anh. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc chân thật và sống động hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
- Wow – Ồ, tuyệt vời
- Oh – Ôi
- Ah – À
- Ouch – Ái, đau quá
- Oops – Úi, lỡ rồi
- Hey – Này
- Yay – Hoan hô
- Hooray – Hoan hô
- Alas – Than ôi
- Ugh – Ối, kinh quá
- Aha – Aha (ngạc nhiên hoặc nhận ra)
- Yikes – Ái chà, giật mình
- Phew – Phù, nhẹ nhõm
- Eek – Á, sợ quá
- Whoa – Ôi, bất ngờ quá
- Bravo – Hoan hô
- Boo – Huýt sáo, phản đối
- Whew – Phù, mệt quá
- Hmm – Hừm, đang suy nghĩ
- Darn – Chết tiệt
- Gee – Trời ơi
- Gosh – Ôi trời
- Oof – Ối, mệt quá
- Huh – Hả?
- Ha – Ha, cười ngạc nhiên
- Uh-oh – Ồ, rắc rối rồi
- Ooh – Ôi, thích thú
- Yippee – Hoan hô, vui quá
- Eww – Ừ, kinh quá
- Bah – Chậc, bực mình
- Shh – Suỵt, im lặng
- Oh dear – Ôi trời ơi
- Tsk – Tặc lưỡi
- Zing – Ha ha, đùa vui
- Yawn – Ngáp, chán quá
- Hurrah – Hoan hô
- Sheesh – Trời ơi, nghiêm túc hả?
- Oh no – Ôi không
- Drat – Chết tiệt
- Golly – Trời ơi
- Psst – Suỵt
- Whoopee – Hoan hô
- Hoorah – Hoan hô
- Aw – Aww, dễ thương
- Jeez – Trời đất
- Ha-ha – Ha ha, cười lớn
- Mmm – Ừm, ngon quá
- Yowza – Ồ, bất ngờ quá
- Whoop – Vui quá, hoan hô
- Hmmph – Hừm, không hài lòng
- Argh – A, bực quá
- Aye – Vâng
- Phooey – Chán quá
- Humph – Hừm, khó chịu
- D’oh – Ái chà, sai lầm
- Ack – Ối, thất vọng
- Blimey – Ôi trời ơi
- Wowza – Ồ, bất ngờ
- Hot dog – Hoan hô
- Holy cow – Ôi trời đất ơi
- Crikey – Ôi trời ơi
- Yow – Ái, đau quá
- Oh my – Ôi trời
- Hot dang – Ối trời
- Whoops – Ối, lỡ rồi
- Pish – Hừm, bỏ qua đi
- Egad – Trời ơi
- Hup – Nhanh lên nào
- Lawks – Ôi trời
- Mercy – Thôi nào, thương xót
- Heavens – Ôi trời ơi
- Holy moly – Trời đất
- By golly – Trời ơi
- Fiddlesticks – Vớ vẩn
- Bother – Phiền phức
- Well – Ừ thì
- Goodness – Trời ơi
- My word – Chà
- Tut-tut – Lắc đầu không đồng ý
- Zounds – Ôi trời
- Blech – Chán quá
- Tada – Ta-da, thành công
- Wham – Uỳnh, mạnh mẽ
- Swish – Vút, nhanh
- Kapow – Ầm, nổ
- Bingo – Bingo, thành công
- Vroom – Vù, xe chạy
- Gadzooks – Trời ơi
- Oh boy – Ồ, tuyệt quá
- Woah – Wow, bất ngờ
- Yeah – Vâng
- No way – Không đời nào
- Aye aye – Vâng, rõ ràng
- Dear me – Trời ơi
- Howdy – Xin chào
- Yo – Ê, chào
- Yay-ya – Hoan hô
- Right on – Đúng vậy
- Oh yeah – Ừ đúng
- Yep – Vâng
Thán từ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, giúp biểu đạt cảm xúc một cách rõ ràng và trực tiếp. Với danh sách 100 thán từ trên, bạn sẽ có thêm nhiều công cụ hữu ích để thể hiện bản thân một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập sử dụng những thán từ này để khiến cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Nhớ rằng, ngôn ngữ không chỉ là từ ngữ, mà còn là cách chúng ta chia sẻ cảm xúc và tạo kết nối với những người xung quanh.