100 Thán Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thán từ là những từ ngắn gọn được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tức thì. Chúng có thể diễn tả sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, hay bất kỳ trạng thái cảm xúc nào khác một cách nhanh chóng và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 100 thán từ phổ biến, giúp bạn không chỉ hiểu cách chúng được sử dụng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên trong tiếng Anh. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc chân thật và sống động hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

  1. Wow – Ồ, tuyệt vời
  2. Oh – Ôi
  3. Ah – À
  4. Ouch – Ái, đau quá
  5. Oops – Úi, lỡ rồi
  6. Hey – Này
  7. Yay – Hoan hô
  8. Hooray – Hoan hô
  9. Alas – Than ôi
  10. Ugh – Ối, kinh quá
  11. Aha – Aha (ngạc nhiên hoặc nhận ra)
  12. Yikes – Ái chà, giật mình
  13. Phew – Phù, nhẹ nhõm
  14. Eek – Á, sợ quá
  15. Whoa – Ôi, bất ngờ quá
  16. Bravo – Hoan hô
  17. Boo – Huýt sáo, phản đối
  18. Whew – Phù, mệt quá
  19. Hmm – Hừm, đang suy nghĩ
  20. Darn – Chết tiệt
  21. Gee – Trời ơi
  22. Gosh – Ôi trời
  23. Oof – Ối, mệt quá
  24. Huh – Hả?
  25. Ha – Ha, cười ngạc nhiên
  26. Uh-oh – Ồ, rắc rối rồi
  27. Ooh – Ôi, thích thú
  28. Yippee – Hoan hô, vui quá
  29. Eww – Ừ, kinh quá
  30. Bah – Chậc, bực mình
  31. Shh – Suỵt, im lặng
  32. Oh dear – Ôi trời ơi
  33. Tsk – Tặc lưỡi
  34. Zing – Ha ha, đùa vui
  35. Yawn – Ngáp, chán quá
  36. Hurrah – Hoan hô
  37. Sheesh – Trời ơi, nghiêm túc hả?
  38. Oh no – Ôi không
  39. Drat – Chết tiệt
  40. Golly – Trời ơi
  41. Psst – Suỵt
  42. Whoopee – Hoan hô
  43. Hoorah – Hoan hô
  44. Aw – Aww, dễ thương
  45. Jeez – Trời đất
  46. Ha-ha – Ha ha, cười lớn
  47. Mmm – Ừm, ngon quá
  48. Yowza – Ồ, bất ngờ quá
  49. Whoop – Vui quá, hoan hô
  50. Hmmph – Hừm, không hài lòng
  51. Argh – A, bực quá
  52. Aye – Vâng
  53. Phooey – Chán quá
  54. Humph – Hừm, khó chịu
  55. D’oh – Ái chà, sai lầm
  56. Ack – Ối, thất vọng
  57. Blimey – Ôi trời ơi
  58. Wowza – Ồ, bất ngờ
  59. Hot dog – Hoan hô
  60. Holy cow – Ôi trời đất ơi
  61. Crikey – Ôi trời ơi
  62. Yow – Ái, đau quá
  63. Oh my – Ôi trời
  64. Hot dang – Ối trời
  65. Whoops – Ối, lỡ rồi
  66. Pish – Hừm, bỏ qua đi
  67. Egad – Trời ơi
  68. Hup – Nhanh lên nào
  69. Lawks – Ôi trời
  70. Mercy – Thôi nào, thương xót
  71. Heavens – Ôi trời ơi
  72. Holy moly – Trời đất
  73. By golly – Trời ơi
  74. Fiddlesticks – Vớ vẩn
  75. Bother – Phiền phức
  76. Well – Ừ thì
  77. Goodness – Trời ơi
  78. My word – Chà
  79. Tut-tut – Lắc đầu không đồng ý
  80. Zounds – Ôi trời
  81. Blech – Chán quá
  82. Tada – Ta-da, thành công
  83. Wham – Uỳnh, mạnh mẽ
  84. Swish – Vút, nhanh
  85. Kapow – Ầm, nổ
  86. Bingo – Bingo, thành công
  87. Vroom – Vù, xe chạy
  88. Gadzooks – Trời ơi
  89. Oh boy – Ồ, tuyệt quá
  90. Woah – Wow, bất ngờ
  91. Yeah – Vâng
  92. No way – Không đời nào
  93. Aye aye – Vâng, rõ ràng
  94. Dear me – Trời ơi
  95. Howdy – Xin chào
  96. Yo – Ê, chào
  97. Yay-ya – Hoan hô
  98. Right on – Đúng vậy
  99. Oh yeah – Ừ đúng
  100. Yep – Vâng 

Thán từ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, giúp biểu đạt cảm xúc một cách rõ ràng và trực tiếp. Với danh sách 100 thán từ trên, bạn sẽ có thêm nhiều công cụ hữu ích để thể hiện bản thân một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập sử dụng những thán từ này để khiến cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Nhớ rằng, ngôn ngữ không chỉ là từ ngữ, mà còn là cách chúng ta chia sẻ cảm xúc và tạo kết nối với những người xung quanh.

Hỏi và đáp (0 bình luận)