Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng các liên từ là vô cùng quan trọng để kết nối ý tưởng và xây dựng câu văn mạch lạc. Liên từ không chỉ giúp làm rõ nghĩa mà còn thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 100 liên từ phổ biến, được phân loại theo chức năng và cách sử dụng, từ liên từ kết hợp, phụ thuộc đến các liên từ tương quan. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- and – và
- but – nhưng
- or – hoặc
- nor – cũng không
- for – vì
- so – vì vậy
- yet – nhưng vẫn
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
- although – mặc dù
- because – vì
- since – vì, kể từ khi
- unless – trừ khi
- while – trong khi
- if – nếu
- when – khi
- after – sau khi
- before – trước khi
- as – khi
- until – cho đến khi
- as long as – miễn là
- whereas – trong khi
- even though – mặc dù
- in case – trong trường hợp
- whether – liệu
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- both… and – cả… và
- either… or – hoặc… hoặc
- neither… nor – không… cũng không
- not only… but also – không chỉ… mà còn
- whether… or – liệu… hay
- as… as – như… như
Liên từ biểu thị lý do
- because of – bởi vì
- due to – do
- as a result of – như một kết quả của
- thanks to – nhờ vào
Liên từ biểu thị mục đích
- in order to – để
- so that – để
Liên từ biểu thị điều kiện
- if only – nếu chỉ
- in case of – trong trường hợp
Liên từ biểu thị sự so sánh
- as… as – như… như
- more than – nhiều hơn
- less than – ít hơn
Liên từ biểu thị sự tương phản
- on the other hand – mặt khác
- in contrast – ngược lại
- whereas – trong khi
Liên từ biểu thị thời gian
- before – trước
- after – sau
- during – trong suốt
- when – khi
- as soon as – ngay khi
- by the time – trước khi
Liên từ biểu thị kết quả
- so – vì vậy
- therefore – vì vậy
- thus – như vậy
- hence – vì thế
Liên từ trong câu điều kiện
- if – nếu
- unless – trừ khi
- as long as – miễn là
Liên từ biểu thị sự đồng thời
- while – trong khi
- as – khi
Liên từ biểu thị sự nhấn mạnh
- indeed – thực vậy
- in fact – thực tế
Các liên từ khác
- as well as – cũng như
- like – như
- besides – ngoài ra
- furthermore – hơn nữa
- moreover – hơn nữa
- however – tuy nhiên
- nevertheless – tuy nhiên
- still – vẫn
- on the contrary – trái lại
- instead – thay vào đó
- otherwise – nếu không
- likewise – tương tự
- in addition – ngoài ra
- consequently – do đó
- thereby – nhờ đó
Liên từ trong văn viết
- firstly – thứ nhất
- secondly – thứ hai
- finally – cuối cùng
- subsequently – sau đó
- for example – ví dụ
- for instance – chẳng hạn
- namely – cụ thể là
Liên từ bổ sung
- especially – đặc biệt
- notably – đáng chú ý
- particularly – đặc biệt
- chiefly – chủ yếu
- mainly – chủ yếu
Liên từ biểu thị điều kiện trong câu phức
- provided that – với điều kiện là
- assuming that – giả sử rằng
- as far as – cho đến mức
Liên từ để nhấn mạnh ý kiến
- certainly – chắc chắn
- undoubtedly – không nghi ngờ gì
Liên từ biểu thị nguyên nhân và kết quả
- as – khi
- since – vì
Liên từ trong câu phức
- until – cho đến khi
- once – một khi
Liên từ để kết nối ý tưởng
- with regard to – liên quan đến
- in relation to – liên quan đến
- concerning – liên quan đến
- regarding – liên quan đến
Tóm lại, việc nắm vững các liên từ phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tạo ra những câu văn mạch lạc, rõ ràng. Khi áp dụng các liên từ một cách linh hoạt, bạn có thể làm phong phú thêm bài viết và bài nói của mình, cũng như dễ dàng truyền đạt ý tưởng đến người khác. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng những liên từ này trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và sử dụng tiếng Anh!
Bài viết nổi bật:
- Binh Pháp Tôn Tử – Thiên Thứ III: Mưu Công (Dùng Mưu Đánh Thắng)
- Titanic (1997) – Siêu phẩm điện ảnh vượt thời gian
- Binh Pháp Tôn Tử – Thiên Thứ IX: Hành Quân
- Red Sorghum (1988) – Cao Lương Đỏ: Vẻ Đẹp Kinh Điển của Điện Ảnh Trung Quốc
- Cleopatra (1963): Nữ hoàng Ai Cập – Hành trình tham vọng, tình yêu và bi kịch