Trong tiếng Anh, các từ chỉ hành động (action words) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc. Chúng không chỉ mô tả các hoạt động cụ thể như “run,” “play,” và “dance,” mà còn thể hiện trạng thái và cảm xúc như “believe,” “feel,” và “hope.” Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Dưới đây là danh sách các từ chỉ hành động cơ bản mà bạn nên biết.
1. Hành động (Actions)
- Abandon – Bỏ rơi
- Achieve – Đạt được
- Adopt – Nhận nuôi
- Advance – Tiến bộ
- Allow – Cho phép
- Apply – Áp dụng
- Attempt – Cố gắng
- Avoid – Tránh
- Become – Trở thành
- Build – Xây dựng
- Create – Tạo ra
- Deliver – Giao hàng
- Develop – Phát triển
- Educate – Giáo dục
- Encourage – Khuyến khích
- Examine – Kiểm tra
- Expand – Mở rộng
- Explore – Khám phá
- Generate – Tạo ra
- Improve – Cải thiện
- Inspire – Truyền cảm hứng
- Motivate – Động viên
- Participate – Tham gia
- Perform – Thực hiện
- Produce – Sản xuất
- Promote – Thúc đẩy
- Propose – Đề xuất
- Publish – Xuất bản
- React – Phản ứng
- Respond – Phản hồi
- Succeed – Thành công
- Facilitate – Tạo điều kiện
- Negotiate – Đàm phán
2. Giao tiếp và Tương tác (Communication and Interaction)
- Announce – Thông báo
- Argue – Tranh luận
- Complain – Phàn nàn
- Confirm – Xác nhận
- Discuss – Thảo luận
- Express – Diễn đạt
- Involve – Liên quan
- Offer – Đề nghị
- Prove – Chứng minh
- Reveal – Tiết lộ
- Suggest – Gợi ý
- Trust – Tin tưởng
- Debate – Tranh luận
- Clarify – Làm rõ
- Convince – Thuyết phục
3. Phân tích và Đánh giá (Analysis and Evaluation)
- Analyze – Phân tích
- Compare – So sánh
- Distinguish – Phân biệt
- Judge – Đánh giá
- Measure – Đo lường
- Assess – Đánh giá
- Evaluate – Đánh giá chi tiết
- Interpret – Diễn giải
4. Cảm xúc và Tình cảm (Emotions and Feelings)
- Admire – Ngưỡng mộ
- Benefit – Lợi ích
- Convince – Thuyết phục
- Disturb – Làm phiền
- Regret – Hối tiếc
- Relax – Thư giãn
- Astonish – Làm kinh ngạc
- Overwhelm – Làm choáng ngợp
5. Tình huống và Kinh nghiệm (Situations and Experiences)
- Appear – Xuất hiện
- Exist – Tồn tại
- Grasp – Nắm bắt
- Intend – Dự định
- Observe – Quan sát
- Overcome – Vượt qua
- Encounter – Gặp phải
- Perceive – Nhận thức
6. Thực hiện và Quản lý (Execution and Management)
- Arrange – Sắp xếp
- Control – Kiểm soát
- Establish – Thiết lập
- Maintain – Duy trì
- Organize – Tổ chức
- Plan – Lập kế hoạch
- Prepare – Chuẩn bị
- Implement – Thực thi
7. Các hành động giao dịch và hỗ trợ (Transactional and Supportive Actions)
- Borrow – Mượn
- Lend – Cho mượn
- Offer – Đề nghị
- Fetch – Lấy về
- Donate – Quyên góp
- Contribute – Đóng góp
8. Đổi mới và Sáng tạo (Innovation and Creativity)
- Imagine – Tưởng tượng
- Innovate – Đổi mới
- Invent – Phát minh
- Design – Thiết kế
9. Hành động vật lý (Physical Actions)
- Fasten – Buộc chặt
- Gather – Tập hợp
- Raise – Nâng cao
- Shift – Di chuyển
- Toss – Ném nhẹ
10. Các động từ khác (Miscellaneous Verbs)
- Agree – Đồng ý
- Avoid – Tránh
- Correct – Sửa chữa
- Deal – Thỏa thuận
- Influence – Ảnh hưởng
Việc sử dụng các động từ cơ bản rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Danh sách 100 động từ này sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh!
- Mặt Trời Bé Con – Khúc Ca Về Tuổi Thơ, Yêu Thương Và Hy Vọng
- Long Tranh Hổ Đấu – Enter the Dragon (1973) | Lý Tiểu Long
- [Thơ] Bàn Tay Em – Xuân Quỳnh
- Xem Phim: Chúng Tôi Từng Là Lính | We Were Soldiers (2002) – Cuộc Chiến Và Những Mất Mát Khó Quên
- Nhà Tù Shawshank – The Shawshank Redemption 1994 : bộ phim kinh điển nhất của điện ảnh thế giới