100 Động Từ Cơ Bản Cần Biết Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các từ chỉ hành động (action words) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc. Chúng không chỉ mô tả các hoạt động cụ thể như “run,” “play,” và “dance,” mà còn thể hiện trạng thái và cảm xúc như “believe,” “feel,” và “hope.” Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Dưới đây là danh sách các từ chỉ hành động cơ bản mà bạn nên biết.

1. Hành động (Actions)

  1. Abandon – Bỏ rơi
  2. Achieve – Đạt được
  3. Adopt – Nhận nuôi
  4. Advance – Tiến bộ
  5. Allow – Cho phép
  6. Apply – Áp dụng
  7. Attempt – Cố gắng
  8. Avoid – Tránh
  9. Become – Trở thành
  10. Build – Xây dựng
  11. Create – Tạo ra
  12. Deliver – Giao hàng
  13. Develop – Phát triển
  14. Educate – Giáo dục
  15. Encourage – Khuyến khích
  16. Examine – Kiểm tra
  17. Expand – Mở rộng
  18. Explore – Khám phá
  19. Generate – Tạo ra
  20. Improve – Cải thiện
  21. Inspire – Truyền cảm hứng
  22. Motivate – Động viên
  23. Participate – Tham gia
  24. Perform – Thực hiện
  25. Produce – Sản xuất
  26. Promote – Thúc đẩy
  27. Propose – Đề xuất
  28. Publish – Xuất bản
  29. React – Phản ứng
  30. Respond – Phản hồi
  31. Succeed – Thành công
  32. Facilitate – Tạo điều kiện
  33. Negotiate – Đàm phán

2. Giao tiếp và Tương tác (Communication and Interaction)

  1. Announce – Thông báo
  2. Argue – Tranh luận
  3. Complain – Phàn nàn
  4. Confirm – Xác nhận
  5. Discuss – Thảo luận
  6. Express – Diễn đạt
  7. Involve – Liên quan
  8. Offer – Đề nghị
  9. Prove – Chứng minh
  10. Reveal – Tiết lộ
  11. Suggest – Gợi ý
  12. Trust – Tin tưởng
  13. Debate – Tranh luận
  14. Clarify – Làm rõ
  15. Convince – Thuyết phục

3. Phân tích và Đánh giá (Analysis and Evaluation)

  1. Analyze – Phân tích
  2. Compare – So sánh
  3. Distinguish – Phân biệt
  4. Judge – Đánh giá
  5. Measure – Đo lường
  6. Assess – Đánh giá
  7. Evaluate – Đánh giá chi tiết
  8. Interpret – Diễn giải

4. Cảm xúc và Tình cảm (Emotions and Feelings)

  1. Admire – Ngưỡng mộ
  2. Benefit – Lợi ích
  3. Convince – Thuyết phục
  4. Disturb – Làm phiền
  5. Regret – Hối tiếc
  6. Relax – Thư giãn
  7. Astonish – Làm kinh ngạc
  8. Overwhelm – Làm choáng ngợp

5. Tình huống và Kinh nghiệm (Situations and Experiences)

  1. Appear – Xuất hiện
  2. Exist – Tồn tại
  3. Grasp – Nắm bắt
  4. Intend – Dự định
  5. Observe – Quan sát
  6. Overcome – Vượt qua
  7. Encounter – Gặp phải
  8. Perceive – Nhận thức

6. Thực hiện và Quản lý (Execution and Management)

  1. Arrange – Sắp xếp
  2. Control – Kiểm soát
  3. Establish – Thiết lập
  4. Maintain – Duy trì
  5. Organize – Tổ chức
  6. Plan – Lập kế hoạch
  7. Prepare – Chuẩn bị
  8. Implement – Thực thi

7. Các hành động giao dịch và hỗ trợ (Transactional and Supportive Actions)

  1. Borrow – Mượn
  2. Lend – Cho mượn
  3. Offer – Đề nghị
  4. Fetch – Lấy về
  5. Donate – Quyên góp
  6. Contribute – Đóng góp

8. Đổi mới và Sáng tạo (Innovation and Creativity)

  1. Imagine – Tưởng tượng
  2. Innovate – Đổi mới
  3. Invent – Phát minh
  4. Design – Thiết kế

9. Hành động vật lý (Physical Actions)

  1. Fasten – Buộc chặt
  2. Gather – Tập hợp
  3. Raise – Nâng cao
  4. Shift – Di chuyển
  5. Toss – Ném nhẹ

10. Các động từ khác (Miscellaneous Verbs)

  1. Agree – Đồng ý
  2. Avoid – Tránh
  3. Correct – Sửa chữa
  4. Deal – Thỏa thuận
  5. Influence – Ảnh hưởng

Việc sử dụng các động từ cơ bản rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Danh sách 100 động từ này sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh!

Hỏi và đáp (0 bình luận)