10 Cụm Từ Phổ Biến với ‘Get’ trong Tiếng Anh Mà Bạn Nên Biết

Từ “get” là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ phổ biến với “get” và cách sử dụng chúng trong câu hàng ngày.

Get Up | Get Over | Get Along With | Get Rid Of | Get On | Get By | Get Back | Get Off | Get In | Get Away


1. Get up – Thức dậy

Cụm từ “get up” nghĩa là thức dậy hoặc đứng dậy khỏi giường.

  • Ví dụ: I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

2. Get over – Vượt qua

“Get over” thường được sử dụng khi nói về việc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc một sự kiện không vui.

  • Ví dụ: It took me a long time to get over my cold. (Mất khá lâu để tôi vượt qua cơn cảm lạnh.)

3. Get along with – Hòa hợp với ai đó

“Get along with” có nghĩa là có mối quan hệ tốt với người khác.

  • Ví dụ: I get along well with my coworkers. (Tôi hòa hợp tốt với đồng nghiệp của mình.)

4. Get rid of – Loại bỏ

Cụm từ này có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó mà bạn không cần hoặc không muốn nữa.

  • Ví dụ: I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)

5. Get on – Lên xe, tiến bộ

“Get on” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là “lên xe” (bus, tàu…) hoặc “tiến bộ”.

  • Ví dụ 1: She got on the bus at the station. (Cô ấy đã lên xe buýt tại nhà ga.)
  • Ví dụ 2: How are you getting on with your studies? (Bạn đang tiến bộ thế nào với việc học của mình?)

6. Get by – Xoay sở

“Get by” nghĩa là xoay sở để sống hoặc vượt qua một tình huống khó khăn, đặc biệt là về tài chính.

  • Ví dụ: I can get by with a little help from my friends. (Tôi có thể xoay sở được với một chút sự giúp đỡ từ bạn bè.)

7. Get back – Trở về

“Get back” nghĩa là trở về từ một nơi nào đó.

  • Ví dụ: I’ll get back home around 8 PM. (Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ tối.)

8. Get off – Xuống xe

“Get off” thường được dùng khi bạn xuống xe buýt, tàu, hoặc máy bay.

  • Ví dụ: We got off the bus at the wrong stop. (Chúng tôi đã xuống xe buýt sai bến.)

9. Get in – Vào xe, đến nơi

“Get in” thường được dùng khi bạn vào trong một chiếc xe hơi hoặc khi bạn đến một nơi nào đó.

  • Ví dụ 1: He got in the car and drove away. (Anh ấy vào xe và lái đi.)
  • Ví dụ 2: What time did you get in last night? (Bạn về đến nhà lúc mấy giờ tối qua?)

10. Get away – Đi nghỉ, thoát khỏi

“Get away” có nghĩa là thoát khỏi một tình huống hoặc đi nghỉ mát.

  • Ví dụ: I need to get away for a few days. (Tôi cần đi nghỉ mấy ngày.)
Hỏi và đáp (0 bình luận)

Bình luận đã bị đóng.